Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thục mạng
[thục mạng]
|
for one's life; at the risk of one's life
Từ điển Việt - Việt
thục mạng
|
động từ
chạy nhanh để thoát khỏi nguy hiểm
cắm đầu chạy thục mạng
liều lĩnh, không kể gì nguy hiểm
xông vào đánh thục mạng